--

khoanh tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoanh tay

+  

  • Fold one's arms (in front of one's chest)
    • Đứng khoanh tay suy nghĩ
      To stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idle
    • Khoanh tay bó gối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoanh tay"
Lượt xem: 784